Có 2 kết quả:

大举 dà jǔ ㄉㄚˋ ㄐㄩˇ大舉 dà jǔ ㄉㄚˋ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển phổ thông

một hoạt động quân sự lớn

Từ điển Trung-Anh

(do sth) on a large scale

Từ điển phổ thông

một hoạt động quân sự lớn

Từ điển Trung-Anh

(do sth) on a large scale